STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo văn
|
1
|
0
|
2 |
Bài tập toán tập 1
|
20
|
280000
|
3 |
Tài hoa trẻ
|
21
|
128500
|
4 |
Sách giáo khoa
|
24
|
182900
|
5 |
Sách tham khảo LS-ĐL
|
25
|
1075000
|
6 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
28
|
952
|
7 |
Sách tham khảo Tiếng Anh( mới)
|
28
|
2131000
|
8 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
30
|
1215000
|
9 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
35
|
1120
|
10 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
36
|
360000
|
11 |
Bản tin Dạy và Học trong nhà trường
|
37
|
555000
|
12 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
38
|
1151100
|
13 |
Toán tuổi thơ
|
39
|
827000
|
14 |
Văn nghệ Hải Dương
|
48
|
700000
|
15 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
66
|
432000
|
16 |
Dạy và học ngày nay
|
68
|
1052600
|
17 |
Sách tham khảo KHTN( mới)
|
69
|
5442000
|
18 |
Sách công cụ tra cứu
|
73
|
1331700
|
19 |
Vật lí tuổi trẻ
|
108
|
3256600
|
20 |
Tài liệu ôn thi và bồi dưỡng HSG
|
112
|
4561300
|
21 |
Toán học tuổi trẻ
|
115
|
2129000
|
22 |
Sách pháp luật
|
132
|
3716100
|
23 |
Văn học và tuổi trẻ
|
143
|
2646000
|
24 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
143
|
3403000
|
25 |
Tạp chí giáo dục
|
165
|
3599800
|
26 |
Thế giới mới
|
203
|
2110900
|
27 |
Sách tham khảo Ngữ văn ( mới)
|
209
|
18202000
|
28 |
Sách tham khảo Toán ( mới)
|
251
|
16942000
|
29 |
Sách giáo khoa khối 8
|
279
|
6097000
|
30 |
Sách giáo khoa khối 7
|
296
|
6031000
|
31 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
311
|
6249000
|
32 |
Sách tặng
|
319
|
14033500
|
33 |
Sách giáo khoa khối 9
|
367
|
8090000
|
34 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
392
|
1490500
|
35 |
Tác phẩm văn học
|
449
|
18201900
|
36 |
Sách Tham khảo TN
|
592
|
9146200
|
37 |
Sách Tham khảo XH
|
630
|
9575666
|
38 |
Sách thiếu nhi
|
703
|
19434600
|
39 |
Sách đạo đức
|
718
|
18862600
|
40 |
Sách nghiệp vụ
|
1013
|
37599300
|
41 |
Sách tham khảo
|
1521
|
38513900
|
|
TỔNG
|
9857
|
270757738
|