Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
CCTC-00064
| Bùi Thanh Tùng | Từ điển từ láy | Hồng Đức | H. | 2011 | 25000 | 4V |
2 |
CCTC-00002
| Cư Hòa Vần | Từ điển Mông - Việt | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 0 | 4N(03) |
3 |
CCTC-00017
| Đỗ Kim Hảo | Sổ tay Ngữ văn 7 | Hải Phòng | Hải Phòng | 2003 | 8500 | 4V |
4 |
CCTC-00023
| Dương Đức Kim | Sổ tay kiến thức Toán 7 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 6000 | 51 |
5 |
CCTC-00024
| Dương Đức Kim | Sổ tay kiến thức Toán 7 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 6000 | 51 |
6 |
CCTC-00066
| ĐỖ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt | Giáo dục | H. | 2009 | 8800 | 4V |
7 |
CCTC-00004
| Đỗ Lệ Hằng | Từ điển Anh - Việt | Tuổi Trẻ | Hà Nội | 1999 | 20000 | 4N(03) |
8 |
CCTC-00005
| Đỗ Lệ Hằng | Từ điển Anh - Việt | Tuổi Trẻ | Hà Nội | 1999 | 20000 | 4N(03) |
9 |
CCTC-00001
| Hoàng Phê | Từ điển Tiếng Việt | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 130000 | 4V(03) |
10 |
CCTC-00061
| Hạp Thu Hà | Sổ tay ngữ pháp Tiếng Việt | ĐHQG | H. | 2007 | 9000 | 4V |
11 |
CCTC-00067
| Hạp Thu Hà | Sổ tay ngữ pháp tiếng Việt | ĐHQG | H. | 2007 | 9000 | 4V |
12 |
CCTC-00062
| Lê Mậu Thảo | Sổ tay Toán 6 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | 12000 | 51 |
13 |
CCTC-00065
| Lại Nguyên Ân | 150 thuật ngữ văn học | ĐHQG | H. | 2000 | 30000 | 4V |
14 |
CCTC-00049
| Lê Bá Hán | Từ điển tthuật ngữ Văn học | ĐHQG | Hà Nội | 2000 | 27000 | 4V(03) |
15 |
CCTC-00050
| Lê Bá Hán | Từ điển tthuật ngữ Văn học | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 52000 | 4V(03) |
16 |
CCTC-00027
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 7 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 9000 | 57 |
17 |
CCTC-00028
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 7 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 9000 | 57 |
18 |
CCTC-00030
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 7 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 9000 | 57 |
19 |
CCTC-00031
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 7 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 9000 | 57 |
20 |
CCTC-00041
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 7500 | 57 |
21 |
CCTC-00042
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 7500 | 57 |
22 |
CCTC-00043
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 7500 | 57 |
23 |
CCTC-00044
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 8 | ĐHSP | Hà Nội | 2004 | 9000 | 57 |
24 |
CCTC-00045
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 8 | ĐHSP | Hà Nội | 2004 | 9000 | 57 |
25 |
CCTC-00046
| Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học 8 | ĐHSP | Hà Nội | 2004 | 9000 | 57 |
26 |
CCTC-00073
| Mỹ Duy | Học Tiếng Hàn cho người bận rộn | Dân trí | H. | 2016 | 67000 | 4N |
27 |
CCTC-00063
| Nguyễn Hoàng | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 35000 | 4V |
28 |
CCTC-00071
| Nguyễn Quốc Khánh | Từ điển từ láy | Từ điển Bách Khoa | H. | 2011 | 29800 | 4V |
29 |
CCTC-00056
| Nguyễn Quốc Khánh | Từ điển từ láy dành cho học sinh | TĐBK | H. | 2011 | 29800 | 4V |
30 |
CCTC-00057
| Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ và ngữ Tiếng Việt | TĐBK | H. | 2011 | 26000 | 4V |
31 |
CCTC-00003
| Nguyễn Dương Chi | Từ điển Tiếng Việt | ĐHQG | Hà Nội | 2002 | 20000 | 4V(03) |
32 |
CCTC-00059
| Ngọc Xuân Quỳnh | Từ điển Tiếng Việt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 35000 | 4N(03) |
33 |
CCTC-00025
| Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa Học 8 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 5000 | 54 |
34 |
CCTC-00012
| Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa Học 8 | ĐHSP | Hà Nội | 2004 | 4000 | 54 |
35 |
CCTC-00013
| Nguyễn Văn Thoại | Sổ tay Hóa Học | Hà Nội | Hà Nội | 1999 | 5000 | 54 |
36 |
CCTC-00018
| Nguyễn Trí | Sổ tay kiến thức Ngữ Văn 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10900 | 4V |
37 |
CCTC-00019
| Nguyễn Trí | Sổ tay kiến thức Ngữ Văn 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10900 | 4V |
38 |
CCTC-00020
| Nguyễn Trí | Sổ tay kiến thức Ngữ Văn 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10900 | 4V |
39 |
CCTC-00021
| Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay Toán 6 | ĐHQG | TP HCM | 2006 | 5000 | 51 |
40 |
CCTC-00022
| Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay Toán 6 | ĐHQG | TP HCM | 2006 | 5000 | 51 |
41 |
CCTC-00047
| Nguyễn Thái Hòa | Từ điển tu từ- phong cách thi pháp học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 27000 | 4V(03) |
42 |
CCTC-00048
| Nguyễn Thái Hòa | Từ điển tu từ- phong cách thi pháp học | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 27000 | 4V(03) |
43 |
CCTC-00029
| Ngô Quốc Quýnh | Sổ tay kiến thức Vật Lý THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3900 | 53 |
44 |
CCTC-00035
| Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay Vật Lí 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 7500 | 53 |
45 |
CCTC-00036
| Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay Vật Lí 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 7500 | 53 |
46 |
CCTC-00037
| Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay Vật Lí 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 7500 | 53 |
47 |
CCTC-00038
| Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa học 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 5500 | 54 |
48 |
CCTC-00039
| Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa học 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 5500 | 54 |
49 |
CCTC-00040
| Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa học 9 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 5500 | 54 |
50 |
CCTC-00026
| Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa Học 8 | ĐHSP | Hà Nội | 2005 | 5000 | 54 |
51 |
CCTC-00033
| Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | Giáo dục | H. | 2001 | 42500 | 4V(03) |
52 |
CCTC-00006
| Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay Ngữ văn 6 | TPHCM | TP HCM | 2002 | 7000 | 4V |
53 |
CCTC-00007
| Nguyễn Anh Dũng | Sổ tay Toán học 6 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 5500 | 51 |
54 |
CCTC-00008
| Nguyễn Anh Dũng | Sổ tay Toán học 7 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 5000 | 51 |
55 |
CCTC-00009
| Nguyễn Thọ Lương | Sổ tay Vật Lí 7 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 4000 | 53 |
56 |
CCTC-00010
| Nguyễn Đức Kim | Sổ tay kiến thức Toán 8 | ĐHSP | Hà Nội | 2004 | 6000 | 51 |
57 |
CCTC-00011
| Nguyễn Văn Sang | Sổ tay Sinh học 7 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 5500 | 57 |
58 |
CCTC-00015
| Nguyễn Anh Dũng | Sổ tay Toán học 6 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 5500 | 51 |
59 |
CCTC-00016
| Nguyễn Anh Dũng | Sổ tay Toán học 7 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 5000 | 51 |
60 |
CCTC-00014
| Phan Xuân Thành | Từ điển Việt - Chăm | Giáo dục | H. | 2004 | 42200 | 4N(03) |
61 |
CCTC-00069
| Quốc Trung | Từ điển Việt - Anh | Dân trí | H. | 2017 | 58000 | 4N(03) |
62 |
CCTC-00068
| Tô Văn Sơn | Từ điển Anh - Việt | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 1999 | 0 | 4N(03) |
63 |
CCTC-00032
| Tạ Đức Hiền | Sổ tay Ngữ Văn 8 | ĐHSP | Hà Nội | 2006 | 13000 | 4(V) |
64 |
CCTC-00051
| Trương Chính | GIải thích các từ gần âm, gần nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 26000 | 4V |
65 |
CCTC-00052
| Trương Chính | GIải thích các từ gần âm, gần nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 26000 | 4V |
66 |
CCTC-00053
| Trương Chính | GIải thích các từ gần âm, gần nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 26000 | 4V |
67 |
CCTC-00054
| Trương Chính | GIải thích các từ gần âm, gần nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 26000 | 4V |
68 |
CCTC-00055
| Trương Chính | GIải thích các từ gần âm, gần nghĩa | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 26000 | 4V |
69 |
CCTC-00072
| Trịnh Tất Đạt | Từ điển Anh - Việt | Từ điển Bách Khoa | H. | 2008 | 35000 | 4N(03) |
70 |
CCTC-00060
| Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiểm tra Lịch sử (phần lịch sử Việt Nam) | Giáo dục | H. | 2009 | 23500 | 9(V) |
71 |
CCTC-00058
| Trần Mạnh Tường | Từ điển Tiếng Việt | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 60000 | 4V |
72 |
CCTC-00070
| Vũ Thị Thúy Anh | Sổ tay Tiếng Anh 9 | ĐHSP | H. | 2010 | 20000 | 4N(03) |
73 |
CCTC-00034
| Võ Sĩ Khải | Từ điển Anh- Việt | | TP HCM | 2004 | 14000 | 4N(03) |