PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THCS VÕ THỊ SÁU
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 CCTC-00064 Bùi Thanh TùngTừ điển từ láyHồng ĐứcH.2011250004V
2 CCTC-00002 Cư Hòa VầnTừ điển Mông - ViệtGiáo dụcHà Nội200104N(03)
3 CCTC-00017 Đỗ Kim HảoSổ tay Ngữ văn 7Hải PhòngHải Phòng 200385004V
4 CCTC-00023 Dương Đức KimSổ tay kiến thức Toán 7ĐHSPHà Nội2005600051
5 CCTC-00024 Dương Đức KimSổ tay kiến thức Toán 7ĐHSPHà Nội2005600051
6 CCTC-00066 ĐỖ Việt HùngSổ tay kiến thức tiếng ViệtGiáo dụcH.200988004V
7 CCTC-00004 Đỗ Lệ HằngTừ điển Anh - ViệtTuổi Trẻ Hà Nội1999200004N(03)
8 CCTC-00005 Đỗ Lệ HằngTừ điển Anh - ViệtTuổi Trẻ Hà Nội1999200004N(03)
9 CCTC-00001 Hoàng PhêTừ điển Tiếng ViệtĐà Nẵng Đà Nẵng 20031300004V(03)
10 CCTC-00061 Hạp Thu HàSổ tay ngữ pháp Tiếng ViệtĐHQGH.200790004V
11 CCTC-00067 Hạp Thu HàSổ tay ngữ pháp tiếng ViệtĐHQGH.200790004V
12 CCTC-00062 Lê Mậu ThảoSổ tay Toán 6Thanh HóaThanh Hóa20061200051
13 CCTC-00065 Lại Nguyên Ân150 thuật ngữ văn họcĐHQGH.2000300004V
14 CCTC-00049 Lê Bá HánTừ điển tthuật ngữ Văn họcĐHQGHà Nội2000270004V(03)
15 CCTC-00050 Lê Bá HánTừ điển tthuật ngữ Văn họcGiáo dụcHà Nội2006520004V(03)
16 CCTC-00027 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 7ĐHSPHà Nội2005900057
17 CCTC-00028 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 7ĐHSPHà Nội2005900057
18 CCTC-00030 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 7ĐHSPHà Nội2005900057
19 CCTC-00031 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 7ĐHSPHà Nội2005900057
20 CCTC-00041 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 9ĐHSPHà Nội2005750057
21 CCTC-00042 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 9ĐHSPHà Nội2005750057
22 CCTC-00043 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 9ĐHSPHà Nội2005750057
23 CCTC-00044 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 8ĐHSPHà Nội2004900057
24 CCTC-00045 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 8ĐHSPHà Nội2004900057
25 CCTC-00046 Lê Nguyên NgọcSổ tay Sinh học 8ĐHSPHà Nội2004900057
26 CCTC-00073 Mỹ DuyHọc Tiếng Hàn cho người bận rộnDân tríH.2016670004N
27 CCTC-00063 Nguyễn HoàngTừ điển đồng nghĩa - trái nghĩaVăn hóa thông tinH.2011350004V
28 CCTC-00071 Nguyễn Quốc KhánhTừ điển từ láyTừ điển Bách KhoaH.2011298004V
29 CCTC-00056 Nguyễn Quốc KhánhTừ điển từ láy dành cho học sinhTĐBKH.2011298004V
30 CCTC-00057 Nguyễn Trọng KhánhSổ tay từ và ngữ Tiếng ViệtTĐBKH.2011260004V
31 CCTC-00003 Nguyễn Dương ChiTừ điển Tiếng ViệtĐHQGHà Nội2002200004V(03)
32 CCTC-00059 Ngọc Xuân QuỳnhTừ điển Tiếng ViệtĐồng NaiĐồng Nai2014350004N(03)
33 CCTC-00025 Ngô Ngọc AnSổ tay Hóa Học 8ĐHSPHà Nội2005500054
34 CCTC-00012 Ngô Ngọc AnSổ tay Hóa Học 8ĐHSPHà Nội2004400054
35 CCTC-00013 Nguyễn Văn ThoạiSổ tay Hóa HọcHà Nội Hà Nội1999500054
36 CCTC-00018 Nguyễn TríSổ tay kiến thức Ngữ Văn 7Giáo dụcHà Nội2005109004V
37 CCTC-00019 Nguyễn TríSổ tay kiến thức Ngữ Văn 7Giáo dụcHà Nội2005109004V
38 CCTC-00020 Nguyễn TríSổ tay kiến thức Ngữ Văn 7Giáo dụcHà Nội2005109004V
39 CCTC-00021 Nguyễn Đức TấnSổ tay Toán 6ĐHQGTP HCM2006500051
40 CCTC-00022 Nguyễn Đức TấnSổ tay Toán 6ĐHQGTP HCM2006500051
41 CCTC-00047 Nguyễn Thái HòaTừ điển tu từ- phong cách thi pháp họcGiáo dụcHà Nội2005270004V(03)
42 CCTC-00048 Nguyễn Thái HòaTừ điển tu từ- phong cách thi pháp họcGiáo dụcHà Nội2005270004V(03)
43 CCTC-00029 Ngô Quốc QuýnhSổ tay kiến thức Vật Lý THCSGiáo dụcHà Nội2003390053
44 CCTC-00035 Nguyễn Thanh HảiSổ tay Vật Lí 9ĐHSPHà Nội2005750053
45 CCTC-00036 Nguyễn Thanh HảiSổ tay Vật Lí 9ĐHSPHà Nội2005750053
46 CCTC-00037 Nguyễn Thanh HảiSổ tay Vật Lí 9ĐHSPHà Nội2005750053
47 CCTC-00038 Ngô Ngọc AnSổ tay Hóa học 9ĐHSPHà Nội2005550054
48 CCTC-00039 Ngô Ngọc AnSổ tay Hóa học 9ĐHSPHà Nội2005550054
49 CCTC-00040 Ngô Ngọc AnSổ tay Hóa học 9ĐHSPHà Nội2005550054
50 CCTC-00026 Ngô Ngọc AnSổ tay Hóa Học 8ĐHSPHà Nội2005500054
51 CCTC-00033 Nguyễn Như ÝTừ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học Giáo dụcH. 2001425004V(03)
52 CCTC-00006 Nguyễn Xuân LạcSổ tay Ngữ văn 6TPHCMTP HCM200270004V
53 CCTC-00007 Nguyễn Anh DũngSổ tay Toán học 6Đà NẵngĐà Nẵng2002550051
54 CCTC-00008 Nguyễn Anh DũngSổ tay Toán học 7Đà NẵngĐà Nẵng2003500051
55 CCTC-00009 Nguyễn Thọ LươngSổ tay Vật Lí 7Đà NẵngĐà Nẵng2003400053
56 CCTC-00010 Nguyễn Đức KimSổ tay kiến thức Toán 8ĐHSPHà Nội2004600051
57 CCTC-00011 Nguyễn Văn SangSổ tay Sinh học 7Đà NẵngĐà Nẵng2003550057
58 CCTC-00015 Nguyễn Anh DũngSổ tay Toán học 6Đà NẵngĐà Nẵng2002550051
59 CCTC-00016 Nguyễn Anh DũngSổ tay Toán học 7Đà NẵngĐà Nẵng2003500051
60 CCTC-00014 Phan Xuân ThànhTừ điển Việt - ChămGiáo dụcH. 2004422004N(03)
61 CCTC-00069 Quốc TrungTừ điển Việt - AnhDân tríH.2017580004N(03)
62 CCTC-00068 Tô Văn SơnTừ điển Anh - ViệtTrẻTP Hồ Chí Minh199904N(03)
63 CCTC-00032 Tạ Đức HiềnSổ tay Ngữ Văn 8ĐHSPHà Nội2006130004(V)
64 CCTC-00051 Trương ChínhGIải thích các từ gần âm, gần nghĩaGiáo dụcHà Nội2009260004V
65 CCTC-00052 Trương ChínhGIải thích các từ gần âm, gần nghĩaGiáo dụcHà Nội2009260004V
66 CCTC-00053 Trương ChínhGIải thích các từ gần âm, gần nghĩaGiáo dụcHà Nội2009260004V
67 CCTC-00054 Trương ChínhGIải thích các từ gần âm, gần nghĩaGiáo dụcHà Nội2009260004V
68 CCTC-00055 Trương ChínhGIải thích các từ gần âm, gần nghĩaGiáo dụcHà Nội2009260004V
69 CCTC-00072 Trịnh Tất ĐạtTừ điển Anh - ViệtTừ điển Bách KhoaH.2008350004N(03)
70 CCTC-00060 Trương Hữu QuýnhSổ tay kiểm tra Lịch sử (phần lịch sử Việt Nam)Giáo dụcH.2009235009(V)
71 CCTC-00058 Trần Mạnh TườngTừ điển Tiếng ViệtVăn hóa thông tinH.2012600004V
72 CCTC-00070 Vũ Thị Thúy Anh Sổ tay Tiếng Anh 9ĐHSPH.2010200004N(03)
73 CCTC-00034 Võ Sĩ KhảiTừ điển Anh- Việt TP HCM2004140004N(03)