| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STKC-00001
| Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học Địa 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 91 | 7500 |
| 2 |
STKC-00002
| Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học Địa 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 91 | 7500 |
| 3 |
STKC-00003
| Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học Địa 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 91 | 7500 |
| 4 |
STKC-00004
| Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học Địa 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 91 | 7500 |
| 5 |
STKC-00006
| Vũ Nho | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy Ngữ văn 6 | | Hà Nội | 2002 | Văn | 0 |
| 6 |
STKC-00007
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | | Hà Nội | 2002 | V23 | 0 |
| 7 |
STKC-00008
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | | Hà Nội | 2002 | V23 | 0 |
| 8 |
STKC-00009
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | | Hà Nội | 2002 | V23 | 0 |
| 9 |
STKC-00010
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | | Hà Nội | 2002 | V23 | 0 |
| 10 |
STKC-00011
| Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6 | | Hà Nội | 2002 | ĐV13 | 0 |
|