Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTDH-01.01
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2009) | ĐHSPHN | H. | 2009 | 15000 | 371 |
2 |
BTDH-01.02
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2009) | ĐHSPHN | H. | 2009 | 15000 | 371 |
3 |
BTDH-01.03
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 3-2009) | ĐHSPHN | H. | 2009 | 15000 | 371 |
4 |
BTDH-01.04
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 4-2009) | ĐHSPHN | H. | 2009 | 15000 | 371 |
5 |
BTDH-01.05
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 5-2009) | ĐHSPHN | H. | 2009 | 15000 | 371 |
6 |
BTDH-01.06
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 6-2009) | ĐHSPHN | H. | 2009 | 15000 | 371 |
7 |
BTDH-02.01
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2010) | ĐHSPHN | H. | 2010 | 15000 | 371 |
8 |
BTDH-03.01
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2011) | ĐHSPHN | H. | 2011 | 15000 | 371 |
9 |
BTDH-03.02
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2011) | ĐHSPHN | H. | 2011 | 15000 | 371 |
10 |
BTDH-03.03
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 3-2011) | ĐHSPHN | H. | 2011 | 15000 | 371 |
11 |
BTDH-03.04
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 4-2011) | ĐHSPHN | H. | 2011 | 15000 | 371 |
12 |
BTDH-03.05
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 5-2011) | ĐHSPHN | H. | 2011 | 15000 | 371 |
13 |
BTDH-04.03
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 3-2012) | ĐHSPHN | H. | 2012 | 15000 | 371 |
14 |
BTDH-04.04
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 3-2012) | ĐHSPHN | H. | 2012 | 15000 | 371 |
15 |
BTDH-04.05
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 3-2012) | ĐHSPHN | H. | 2012 | 15000 | 371 |
16 |
BTDH-04.06
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 5-2012) | ĐHSPHN | H. | 2012 | 15000 | 371 |
17 |
BTDH-04.07
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 6-2012) | ĐHSPHN | H. | 2012 | 15000 | 371 |
18 |
BTDH-05.01
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2013) | ĐHSPHN | H. | 2013 | 15000 | 371 |
19 |
BTDH-05.02
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2013) | ĐHSPHN | H. | 2013 | 15000 | 371 |
20 |
BTDH-05.03
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2013) | ĐHSPHN | H. | 2013 | 15000 | 371 |
21 |
BTDH-05.04
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2013) | ĐHSPHN | H. | 2013 | 15000 | 371 |
22 |
BTDH-05.05
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 3-2013) | ĐHSPHN | H. | 2013 | 15000 | 371 |
23 |
BTDH-05.06
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 3-2013) | ĐHSPHN | H. | 2013 | 15000 | 371 |
24 |
BTDH-06.01
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
25 |
BTDH-06.02
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
26 |
BTDH-06.03
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
27 |
BTDH-06.04
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
28 |
BTDH-06.05
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
29 |
BTDH-06.06
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
30 |
BTDH-06.07
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
31 |
BTDH-06.08
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
32 |
BTDH-06.09
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 6-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
33 |
BTDH-06.10
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 6-2014) | ĐHSPHN | H. | 2014 | 15000 | 371 |
34 |
BTDH-07.01
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2015) | ĐHSPHN | H. | 2015 | 15000 | 371 |
35 |
BTDH-07.02
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 1-2015) | ĐHSPHN | H. | 2015 | 15000 | 371 |
36 |
BTDH-07.03
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2015) | ĐHSPHN | H. | 2015 | 15000 | 371 |
37 |
BTDH-07.04
| Đại học Sư phạm Hà Nội | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường (Số 2-2015) | ĐHSPHN | H. | 2015 | 15000 | 371 |