Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-00620
| Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn ... môn Ngữ văn 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 32400 | Hỏng | | |
2 |
SNV-00762
| Lê Minh Châu | Giáo dục KNS trong môn Ngữ văn | GD | Hà Nội | 2010 | 24000 | Hỏng | | 27 |
3 |
SNV-01018
| Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ văn Hải Dương | Công ty in Hải Dương | Hải Dương | 2016 | 0 | Hỏng | | 27 |
4 |
STKC-02847
| Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Toán 6 | Giáo dục | H. | 2013 | 24500 | Hỏng | | 27 |
5 |
STKC-02873
| Nguyễn Đức Tấn | 100 đề kiểm tra Toán 6 | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2011 | 32000 | Hỏng | | số 27 |
6 |
STKC-02921
| Nguyễn Văn Long | Ôn tập Ngữ văn 7 | Giáo dục | H. | 2009 | 27000 | Hỏng | | 27 |
7 |
TKTN-00081
| Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Đại số 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 12600 | Hỏng | | 27 |
8 |
TKTN-00083
| Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Hình học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 11500 | Hỏng | | 27 |
9 |
TKTN-01190
| Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 17000 | Hỏng | | 27 |
10 |
TKTN-01551
| Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải Hình 7 | GD | Hà Nội | 2006 | 14500 | Hỏng | | 27 |
|